Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn huh” Tìm theo Từ | Cụm từ (201.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´veri¸faid /, Tính từ: không được thẩm tra lại, không được chứng thực, không được xác minh, chưa được nhận thực, không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán),...
  • / ¸ʌnpə:sju´eidəbl /, Tính từ: không thể khuyên nhủ, không thể làm cho tin, không thể thuyết phục được,
  • / gʌnəl /, Danh từ: (hàng hải) mép (thuyền, tàu), Kỹ thuật chung: mép,
"
  • / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được bù, (thương nghiệp) không được trả lại tiền, không thực hiện, an unredeemed...
  • / ´bʌntʃiη /, Điện lạnh: sự cụm lại, Điện: sự kết chùm, Kỹ thuật chung: sự nhóm lại, Kinh...
  • / 'fʌɳkʃənl /, Tính từ: (như) functionary, (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số, (hoá học) (thuộc) chức, Nghĩa chuyên ngành: hữu dụng, thiết thực,...
  • / ¸ʌnə´tætʃt /, Tính từ: không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào), không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên, không bị...
  • / ¸inkən´klu:sivnis /, danh từ, sự không đi đến kết luận, tính không quyết định, tính không xác định; tính không thuyết phục được (của lý lẽ, chứng cớ...), sự không đem lại kết quả cuối cùng,...
  • / ʌn´redinis /, danh từ, tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị, tình trạng không sẵn lòng, tình trạng không để sẵn, sự không cố ý; sự không có khuynh hướng, sự không có sẵn (tiền),...
  • / ʌn´bildiη /, Kỹ thuật chung: lớp phủ,
  • / ə´bʌndənt /, Tính từ: phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật, Toán & tin: thừa, Kỹ thuật chung: dư, dư thừa,...
  • / ʃʌnt /, Danh từ: sự chuyển hướng, sự va chạm, (điện học) mắc sơn; mạch mắc rẽ, Ngoại động từ: chuyển ( ai/cái gì) sang nơi khác ( (thường)...
  • lớp chứa nước, thành hệ địa chất có chứa nước ngầm nhưng không có khả năng chuyển những lượng nước đáng kể dưới dốc thủy lực bình thường. cũng có chức năng như lớp giới hạn.
  • / 'hʌndred /, như humpbacked, Toán & tin: một trăm (100), Kỹ thuật chung: một trăm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, one hundred...
  • / ¸ʌntræns´fə:rəbl /, Tính từ: không thể dời chuyển, không thể di chuyển, không thể mang sang được, không thể để lại cho người khác, không nhượng được, không thể nhường...
  • / ʌn´pedigri:d /, tính từ, không thuần chủng, không tốt giống, không phải nòi, không thuộc nòi tốt,
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • / ¸ʌnri´æliti /, danh từ, tính chất không thực, tính chất hão huyền, ( số nhiều) những điều không có thực; những điều hão huyền,
  • / ´tʌft¸hʌntə /, danh từ, người thích làm quen với những kẻ quyền cao chức trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top