Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lay” Tìm theo Từ (3.177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.177 Kết quả)

  • cáp quấn trái,
  • ngày bốc dỡ liên tục,
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Địa chất: cáp bện chéo,
  • số ngày bốc dỡ quá hạn,
"
  • bố trí hệ thống đường ống,
  • thời gian làm hàng (xếp-dỡ hàng),
  • Thành Ngữ:, lay something waste, phá hủy mùa màng, tàn phá (đất.. nhất là trong chiến tranh)
  • Thành Ngữ:, to lay fast, n?m ch?t, gi? ch?t, không cho ch?y thoát
  • phương án qui hoạch, phương án quy hoạch, phương án thiết kế,
  • dây cáp bện song song,
  • sự xếp lớp thủ công, cách dự trữ bằng tay, cách dự trữ thủ công,
  • minium chì,
  • tàu đậu trả lại cước,
  • dây dẫn bện kiểu thừng,
  • Thành Ngữ:, to lay captive, b?t gi?, c?m tù
  • dự trữ, Thành Ngữ:, to lay in, d? tr?, d? dành
  • Thành Ngữ:, to lay open, tách v? ra
  • sắp đặt, bố trí, trình bày, đưa ra, thiết kế, vạch (tuyến đường), Thành Ngữ:, to lay out, s?p d?t, b? trí (theo so d?)
  • Thành Ngữ:, to lay up, tr?, d? dành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top