Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lay” Tìm theo Từ (3.177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.177 Kết quả)

  • sự bố trí (sơ đồ, quy hoạch, thiết kế....) tiêu biểu
  • bản quy hoạch đô thị, quy hoach thành phố,
  • sự bố trí nối tiếp,
  • cáp bện đều,
  • sơ đồ bố trí chung, sơ đồ bố trí chung,
  • mắc dây, kéo dây, kéo dây, mắc dây,
  • sự rải dây,
  • tàu ngưng trả lại cước, tàu ngừng trả lại cước,
  • cáp bện dọc, Địa chất: cáp lang, cáp bện song song,
  • sự bện trái cáp, sự bện trái thừng,
  • cáp xoắn phải,
  • ngừng (làm việc),
  • Thành Ngữ:, to lay aside, gác sang m?t bên, không nghi t?i
  • Thành Ngữ:, to lay bare, bare
  • Thành Ngữ:, to lay before, trình bày, bày t?
  • Thành Ngữ:, to lay for, (t? m?,nghia m?), (t? lóng) n?m d?i
  • thải (thợ),
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top