Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marrow” Tìm theo Từ (504) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (504 Kết quả)

  • ruột non,
  • xe đẩy tay,
"
  • / 'nærou'maindid /, Tính từ: hẹp hòi, nhỏ nhen, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bigoted , conservative , conventional...
  • / 'nærou'maindidli /, Phó từ: hẹp hòi, nhỏ nhen,
  • quả cầu,
  • phần cất hẹp,
  • khoảng ray hẹp, đường hẹp, khổ đường hẹp, khổ hẹp,
  • hàng loại sợi,
  • sự kiểm nghiệm tinh vi,
  • khổ hẹp,
  • Thành Ngữ:, narrow victory, thắng lợi đạt được một cách khó khăn; sự thắng chật vật
  • / ,sæk'bærou /, xe đẩy chở túi, bao tải, Danh từ: xe đẩy chở túi, bao tải,
  • / ´mælou /, Danh từ: (thực vật học) cây cẩm quỳ,
  • / ´meitrən /, Danh từ: phụ nữ có chồng, đứng tuổi và nghiêm trang; mệnh phụ, bà quản lý (bệnh viện, trường học...), nữ y tá trưởng, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´æroui /, tính từ, hình tên, giống mũi tên, nhanh như tên bắn,
  • / ˈmɪrər /, Danh từ: gương, (nghĩa bóng) hình ảnh trung thực (của cái gì), Ngoại động từ: phản chiếu, phản ánh, Toán &...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) dao nhíp lớn một lưỡi ( (cũng) gọi là barlow knife),
  • Danh từ: cái bừa to,
  • / 'bu∫,hærou /, Danh từ: bừa có gài cành cây, Ngoại động từ: bừa bằng bừa có gài cành cây,
  • số tiền dùng ngay (tính năng động nhất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top