Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn middling” Tìm theo Từ (391) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (391 Kết quả)

  • hầm tàng trữ rượu sâm banh,
"
  • / ´miliη /, Danh từ: sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía rãnh; sự làm gờ (đồng tiền), Cơ - Điện tử: sự phay, sự nghiền nhỏ, sựxay nhỏ,
  • đường trung bình, đường phân giác, midline of a trapezoid, đường trung bình của một hình thang
  • / ´bidiη /, Danh từ: sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài (bài brit), mệnh lệnh, Cơ khí & công trình: sự đặt giá, Xây...
  • tấm được làm sạch,
  • sự chạy không, sự chạy không, hành trình chạy không, trạng tháichạy không, hành trình chạy không, trạng thái chạy không, sự không hoạt động, sự không tải,...
  • Thành Ngữ:, fair to middling, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...)
  • thể rắn,
  • Danh từ: (kỹ thuật) lò luyện putlinh (gang thành sắt), lò khuấy luyện,
  • Danh từ: củi đóm,
  • mẫu hình học,
  • danh từ, bể nước nông để trẻ con có thể lội, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như wading pool,
  • điểm bốc cháy,
  • mô hình afin,
  • mô hình khái niệm,
  • mô hình hóa quá trình,
  • Địa chất: nhiệt độ bắt cháy, nhiệt độ bốc lửa,
  • phương pháp theo mẫu,
  • spatial modeling,
  • tấm loại to,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top