Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mildly” Tìm theo Từ (610) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (610 Kết quả)

  • cánh giữa, reduced middle limb, cánh giữa rút ngắn, squeezed middle limb, cánh giữa kéo dài, stretched out middle limb, cánh giữa kéo dài, thinned out middle limb, cánh giữa lát mỏng
  • trung thất giữa,
"
  • đau gian kỳ kinh,
  • mặt giữa, mặt trung bình, mặt trung gian, mặt phẳng giữa, middle surface of shell, mặt giữa của vỏ
  • ca trực đêm (0-4giờ), Danh từ: ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng),
  • con đường trung gian, giải pháp trung dung,
  • chống nấm mốc,
  • tầng khí quyển ở giữa, tầng trung quyển,
  • Danh từ: tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản, Tính từ: ( middle - class) (thuộc) tầng lớp trung lưu, trung lưu, giai cấp trung lưu, giai cấp tư sản,...
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • dầm trung gian, dầm ngang, rầm trung gian,
  • Danh từ: tên đệm, to be somebody's middleỵname, là nét đặc trưng của ai
  • độ cao đường tên,
  • cột chống giữa,
  • giá bình quân, giá trung bình, giá trung bình,
  • thanh ngang giữa, thanh ngang giữa cửa, ray giữa, middle rail (midrail), thanh ngang giữa cửa
  • xương xoăn mũì giữa,
  • đơn vị giữa,
  • căn chính giữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top