Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slide” Tìm theo Từ (1.002) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.002 Kết quả)

  • búa trượt,
  • bàn trượt, đầu di động, đầu trượt, bàn dao chữ thập, bàn dao ngang, ụ trượt,
  • máy tiện có bàn trượt, máy tiện có ụ trượt,
  • dầu trơn,
  • đường dẫn con trượt, ray phổ dụng, ray thường, thanh ray di động, thanh ray trượt, ray dẫn hướng, ray trượt, thanh trượt,
  • biến trở trượt, cái biến trở trượt,
  • cửa van trượt, van cửa, van trượt, van trượt, balanced slide valve, van trượt bảo hiểm, balanced slide valve, van trượt cân bằng, circular slide-valve, van trượt tròn, flat slide valve, van trượt dẹt, flat slide valve,...
  • van trượt điều chỉnh khói,
  • / ´snou¸slaid /, như snow-slip,
"
  • đường dẫn trượt đuôi én,
  • bánh xe bị lết, wheel slide detection, phát hiện bánh xe bị lết
  • đầu xóc chuốt,
  • đường dẫn hướng ngang,
  • giá đỡ kính ảnh, tấm kính tối,
  • trượt xuống,
  • phim chiếu màu,
  • bàn dao dọc, bàn trượt dọc, bàn trượt dọc,
  • trượt đất,
  • bàn trượt chống giật,
  • thước kẹp, thước cặp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top