Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn squealer” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • chất chèn kín mối nối, vật liệu nhồi khe nối,
  • máy hàn kín túi,
  • vật liệu nhồi khe nối mặt đường,
  • băng bít kín, vật liệu bít dạng băng,
"
  • chất trám chống gỉ,
  • băng đệm,
  • máy hàn kín dùng xung nhiệt,
  • Thành Ngữ:, to make somebody squeal, (từ lóng) tống tiền ai
  • chất bịt dầu hoặc nước (chống rò),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top