Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stage” Tìm theo Từ (1.270) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.270 Kết quả)

  • giai đoạn phá hoại,
"
  • bậc luteti,
  • giá cơ, bệ cơ khí,
  • tầng trộn,
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • nhiều tầng,
  • n tầng,
  • cầu lên bờ, sân tiếp nhận, bến tàu, bến tàu nổi, cầu lên bờ, cầu tàu, chất lượng dỡ hàng lên bờ, sân tiếp nhận, cầu lên bờ (ở tàu thuỷ), Địa chất: sân tiếp...
  • bậc llandcili,
  • bậc llanvirni,
  • bậc sarmati,
  • bậc skyt,
  • tầng (đi) ra, tầng xuất,
  • / 'steidʒ'left /, Danh từ: phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả,
  • sự chiếu sáng sân khấu,
  • phân kỳ xây dựng,
  • sự ghép tầng,
  • nghiền chia giai đoạn, sự nghiền phân đoạn, nghiền theo cấp hạt,
  • / 'steidʒ di'kre∫n /, Danh từ: lời đạo diễn, chỉ đạo diễn xuất,
  • / 'steidʒ'dɔ: /, danh từ, lối vào ở đằng sau nhà hát của các diễn viên (nhân viên rạp hát..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top