Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voice” Tìm theo Từ (246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (246 Kết quả)

  • Danh từ: tiếng nói yếu ớt, tiếng ngực,
  • nén tiếng, nén âm thanh,
  • sự số hóa thoại,
"
  • tần số chuyển âm, tần số tiếng nói, voice frequency band, dải tần số tiếng nói
  • mức tiếng nói, voice level test, sự thử mức tiếng nói
  • thư tiếng nói, Điện tử & viễn thông: thư thoại,
  • máy ghi tiếng nói,
  • bộ tổng hợp thoại voice unit (vu) thiết bị thoại, bộ tổng hợp tiếng nói, đơn vị tiếng nói,
  • Danh từ: bè hát,
  • Danh từ: Ống loa,
  • Danh từ: người chỉnh âm (đàn phong cầm),
  • / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa), Dệt may: voan,
  • / vais /, Danh từ: sự truỵ lạc, sự đồi bại, thói xấu xa, thói vô đạo đức; thói tật, (thông tục); (đùa cợt) khuyết điểm, thói xấu, tật xấu, nhược điểm, cư xử tội...
  • dữ liệu âm thanh, dữ liệu dưới thoại, dữ liệu dưới tiếng nói,
  • đơn vị tiếng nói, thiết bị thoại,
  • bộ mã hóa tiếng nói,
  • dữ liệu trên thoại, dữ liệu trên tiếng nói,
  • dải tần số tiếng nói,
  • công nghệ xử lý tiếng nói, kỹ thuật xử lý tiếng nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top