Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waterer” Tìm theo Từ (2.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.705 Kết quả)

  • chân vịt tàu thủy, thiết bị đẩy tàu, vít thuỷ lực, bơm trục vít, vít thuỷ lực,
  • độ trong của nước,
  • máng thoát nước,
  • xe rửa đường, xe tưới nước,
  • ống góp nước,
  • máy đo lượng nước, thiết bị đo nước, đồng hồ đo (lượng) nước, đồng hồ đo nước, rotary water meter, đồng hồ đo nước bằng tuabin, rotary water meter, đồng hồ đo nước kiểu quay, turbine water meter,...
  • sự khoáng hóa nước,
  • Danh từ: (động vật học) con trâu,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như water-colour,
"
  • Ngoại động từ: (kỹ thuật) vậ dụng kỹ thuật làm lạnh bằng nước,
  • bộ phận làm lạnh bằng nước, Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận làm lạnh bằng nước; ra-đi-a-tơ; bộ tản nhiệt,
  • tàu biển, tàu thuỷ, Danh từ: tàu; tàu bè, tài bơi, tài lặn,
  • hệ thống thoát nước, Danh từ: sự tiêu thủy; hệ thống thoát nước,
  • Danh từ: Ống nhìn vật chìm, (hoá học) dung dịch natri silicat (dùng để phết vào ngoài trứng cho để được lâu...)
  • băng trên sông (biển), Danh từ: kem nước đá (dùng ăn tráng miệng),
  • sự rửa lỗ khoan bằng phun tia nước,
  • Danh từ: (đùa cợt) cá mập,
  • / 'wɔ:tə 'mi:tə /, Danh từ: Đồng hồ đo nước; thủy lượng kế, đồng hồ nước,
  • cửa sông, Danh từ: ( xcôtlân) cửa sông,
  • Danh từ: (hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu), mặt phẳng ngấn nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top