Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn waterer” Tìm theo Từ (2.705) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.705 Kết quả)

  • ban giun móc,
  • chịu nước, chống thấm, kín nước, chống thấm, water proof technology, công nghệ chống thấm
  • sự nổ mìn trong nước,
  • mực nước thấp, sự thiếu nước,
  • mái dốc đập thượng lưu, dốc nước,
  • bụi nước, phun (bụi) nước, sự phun nước,
  • mực nước, float type water stage recorder, thiết bị ghi mức nước kiểu phao, low-water stage, mực nước cạn, low-water stage, mực nước thấp
  • nút mìn bằng nước,
  • thể huyền phù nước,
  • vòi nước,
  • sự làm rãnh thoát nước, rãnh thoát nước,
  • lỗ khoan ướt,
  • công suất dùng được (của tuabin),
  • lối nước vào,
  • không tan trong nước, không tan trong nước,
  • iôn hóa nước,
  • sự đào bằng tia nước,
  • bộ tách nước,
  • vật trang trí hình lá,
  • dụng cụ lấy mẫu nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top