Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wiper” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • dụng cụ lau kính,
  • vòng gạt dầu, vòng vét dầu, vòng lau dầu, vòng quét dầu,
  • ổ cam, trục gạt, trục gạt nước,
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • / ´vaipə /, Danh từ: (động vật học) rắn vipe (một trong những loài rắn độc thấy ở châu phi, châu Á và châu Âu), (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở, người hút...
"
  • / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, Ngoại động từ: lau chùi, làm khô, làm...
  • bộ sưởi tan băng cho gạt nước,
  • cái gạt nước kiểu li tâm,
  • vòng đệm vét dầu,
  • cái quét kính chắn gió,
  • rơle nối mạch chổi,
  • gạt nước tự động,
  • cây trầu không,
  • Danh từ: rắn độc,
  • cần gạt nước ở cửa kính,
  • chỉ người có khả năng thu hút,
  • cây hồ tiêu,
  • chỗ hàn vảy, nối ghép được bôi trơn, mối hàn vảy,
  • gạt nước kín,
  • cây trầu không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top