Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn wiper” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.548) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như windscreen wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước),
  • / ´waipə /, Danh từ: người lau chùi, vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa, cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper,...
  • Danh từ: cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) wiper, thanh gạt nước (ở kính chắn trước), cần gạt nước
  • Danh từ: phanh dĩa, phanh đĩa, phanh đĩa, disc brake calliper, compa đo phanh đĩa, disc brake calliper, thước cặp đo phanh đĩa, disc brake pad, đệm phanh đĩa, fixed calliper disc brake, phanh đĩa...
  • trục thực, trục xuyên (của hipecbon), trục xuyên (của hiperbol),
"
  • Danh từ: vành đai kuiper, vành đai kuiper là các vật thể của hệ mặt trời nằm trải rộng từ phạm vi quỹ đạo của hải vương tinh (khoảng 30 au) tới 44 au từ phía mặt trời,...
  • / 'ki:houl /, Danh từ: lỗ khoá, Cơ khí & công trình: lỗ khóa, Kỹ thuật chung: rãnh then, keyhole calipers, thước cặp đo...
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe)
  • như piperzin, một loại thuốc dùng chữacác loài giun đũa và giun kim., đietyleneđiamin,
  • / ´skændəl¸mʌηgə /, Danh từ: kẻ gièm pha; người tung tin gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , tabby , talebearer...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, lifted , pilfered , poached , purloined , robbed , rustled , swiped , taken , took
  • hàm hiperbo ngược, hàm hipebol ngược,
  • ngộ độc cây bách xù juniperus sabina,
  • / ´ma:ksmən /, Danh từ: người bắn súng giỏi, nhà thiện xạ, Từ đồng nghĩa: noun, deadeye , sharpshooter , shot , sniper , straight shooter
  • hình học hipebolic, hình học hiperbolic, hình học hypebolic,
  • / ´paipə /, Danh từ: người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi, người mắc bệnh thở khò khè, he who pays the piper calls the tune, như pay, Y học:...
  • piperin (alcaloit),
  • hàm hipebolic ngược, hàm hiperbolic ngược,
  • quỹ tích hipebolic, quỹ tích hiperbolic,
  • độ đo hipebon, độ đo hiperbolic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top