Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Espère” Tìm theo Từ (91) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (91 Kết quả)

  • bánh xe phòng hờ, bánh xơ cua,
  • vỏ xe/bánh xe dự phòng,
  • phụ tùng lẻ,
  • bản kê chi tiết dự trữ, bản kê phụ tùng thay thế,
"
  • vi khuẩn không tạo nha bào,
  • bánh xe dự phòng,
  • bánh xe dự phòng,
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • Thành Ngữ:, to have enought and to spare, có của ăn của để; dư dật
  • cá không ăn muối cá ươn, thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi,
  • Tính từ: thừa, dư; có để dành; dự trữ; dự phòng (cho lúc khẩn cấp), rỗi rãi; có thời gian rỗi; tự do; không bận việc (về thời gian), thanh đạm, sơ sài, ít về số lượng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top