Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fall back on” Tìm theo Từ (8.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.078 Kết quả)

  • độ dốc ngược, mái dốc, sườn dốc,
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • sự dự phòng,
"
  • Thành Ngữ:, to fall back on ( upon ), ph?i c?u d?n, ph?i dùng d?n (cái gì)
  • tường chắn,
  • gọi lại,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá),
  • sự sụt lở đá,
  • giá khởi điểm,
  • thủ tục dự phòng, thường trình dự phòng,
  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • Nghĩa chuyên ngành: hy vọng vào, phụ thuộc vào, nhờ vào, Từ đồng nghĩa: verb, assume , believe in , be sure about , bet on , build on , count on , gamble on , lean...
  • ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • gọi sẽ đến ngay,
  • Thành Ngữ:, to fall on, nh?p tr?n, t?n công
  • thành băng nổi, vách núi băng,
  • tường không cửa,
  • Danh từ: phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...), Ngoại động từ: bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
  • sự đắp bờ,
  • tường chắn đất đắp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top