Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fall back on” Tìm theo Từ (8.078) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.078 Kết quả)

  • Idioms: to go back on word, không giữ lời hứa
  • Thành Ngữ:, to fall on one's sword, t? t?, t? sát
  • hối phiếu ngân hàng,
  • Thành Ngữ:, to fall on evil days, gặp rủi ro, gặp xui xẻo
  • Thành Ngữ:, to be on one's back, nằm ngửa
  • đổ xô đến ngân hàng,
  • Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • hệ thống xe buýt kiểu taxi,
  • tiền lương theo thời gian chờ lệnh,
  • yêu cầu (làm một việc gì),
  • hoàn toàn thu hồi đầu tư,
  • giảm giá trên bao bì (để cổ động bán hàng),
  • sự rút tiền hàng loạt (ở ngân hàng),
  • mốc cao đạc trên tường,
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • kích trượt trên teflon,
  • mời gọi lại tự động,
  • tường chắn có mặt sau hình bậc thang,
  • Thành Ngữ:, to fall at full length, ngã sóng soài
  • kích thanh răng, kích thanh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top