Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Female offspring” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ´ɔf¸spriη /, Danh từ: con, con cái, con cháu, con đẻ, (nghĩa bóng) kết quả, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • / ´fi:meil /, Tính từ: cái, mái, (thuộc) đàn bà con gái, nữ, yếu, nhạt, mờ, (kỹ thuật) có lỗ để lắp, có lỗ để tra, Danh từ: (động vật học)...
  • khớp nối có ren trong,
  • đầu loe của ống,
  • ổ cắm âm,
  • đầu nối ren trong, khớp nối ren trong,
  • chìa vặn có lỗ bốn hoặc sáu cạnh,
  • lỗ cắm điện,
  • / 'ɔfəriɳ /, Danh từ: sự biếu, sự tặng, sự cúng, sự tiến, Đồ biếu, tặng phẩm, lễ vật, đồ cúng, đồ tiến, sự đề nghị, Kỹ thuật chung:...
  • thông niệu đạo nữ,
"
  • rụng tóc kiểu phụ nữ,
  • rụng tóc kiều phụ nữ,
  • nối âm, nối bên trong, liên kết âm,
  • bích ôm, bích có rãnh,
  • calip kiểm ngoài, calip ống, calip hàm, calip vòng,
  • khe dẫn, rãnh dẫn,
  • ống phun đối,
  • chụp cứu kẹt,
  • ren cái, ren trong, ren vít trong, vòng răng ốc trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top