Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Female offspring” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • ổ cắm điện (ổ cái),
  • cá có trứng,
  • sự tiếp xúc âm, sự tiếp xúc kiểu hộp, tiếp điểm ổ cắm,
  • nữ cán bộ,
  • calip kiểm ngoài, calip ống, cỡ đo ngoài, calip hàm, calip vòng,
  • bộ phận có lỗ cắm,
  • người lưỡng tính giả nữ,
  • niệu đạo nữ,
  • tiền nhân cái,
  • côn có lắp, mặt côn trong, nón cái, côn neo,
  • đầu nối cái, giắc cắm cái, khâu nối kết, bộ nối có lỗ, bộ nối có lỗ cắm, đầu nối có lỗ cắm, bộ nối cái, đầu nối âm, ổ cắm, ổ cắm điện,
  • khuôn dập, khuôn dưới, khuôn tĩnh, khuôn cái, khuôn tĩnh,
  • niệu đạo nữ xẻ trên,
  • ống nối có ren trong, đoạn ống nối ren trong, đoạn ống nối ren trong,
  • hoa cái,
  • vít âm, đai ốc, ren trong, ren trong, đai ốc,
  • bô dẹt cho nữ,
  • / fi:bl /, Tính từ: yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy, Danh từ: (như) foible, Từ...
  • / fetl /, Danh từ: Điều kiện, tình hình, tình trạng, Từ đồng nghĩa: noun, to be in good ( fine ) fettle, trong tình trạng tốt; sung sức; hào hứng vui vẻ,...
  • / fʌmbl /, Danh từ: sự dò dẫm, sự sờ soạng; sự lần mò, sự lóng ngóng, sự vụng về, Động từ: dò dẫm, sờ soạng; lần mò, làm (việc gì) một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top