Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Four-star” Tìm theo Từ (3.869) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.869 Kết quả)

  • / ´sta:¸krɔst /, tính từ, bất hạnh; rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, star-crossed foods, thức ăn chứa bột, catastrophic , cursed , damned , disastrous , ill-fated , ill-omened , ill-starred...
  • Danh từ: sự xem sao; (đùa cợt) sự xem thiên văn, sự mơ màng, sự mộng tưởng,
  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • Tính từ: có nhiều diễn viên nổi tiếng góp măt, có nhiều diễn viên nổi tiếng đóng vai, a star-studded cast, bảng phân vai có nhiều...
  • đèn hình sao,
  • Thành Ngữ:, for a start, làm điểm đầu tiên (dùng trong một lý lẽ)
"
  • mạng sao chủ động,
  • / ´ɔ:l´sta: /, tính từ, gồm toàn những diễn viên ngôi sao, an all-star film, bộ phim gồm toàn những diễn viên ngôi sao
  • Danh từ: sao hôm, sao hôm,
  • Danh từ: ngôi sao điện ảnh, minh tinh màn bạc,
  • / ´faiv¸sta: /, tính từ, năm sao, five-star hotel, khách sạn năm sao
  • sao vô tuyến, sao rađio, vô tuyến sao, sao vô tuyến (vô tuyến vũ trụ),
  • sao nơtron, Kỹ thuật chung: sao notron,
  • Danh từ: sao mai,
  • sao siêu đặc,
  • mạng sao, sự nối (mạng) hình sao, sự nối mạng hình sao, Xây dựng: mối nối hình sao, Điện: cách mối nối hình sao, Kỹ thuật...
  • bộ ghép hình sao,
  • vết nứt hình sao,
  • vết nứt hình sao,
  • bánh cóc, bánh hình sao, bánh xe có mayơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top