Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Get on with” Tìm theo Từ (6.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.509 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get on, lên, trèo lên
  • Thành Ngữ:, with knobs on, (mỉa mai); (đùa cợt) nói hay đấy, nói dễ nghe đấy; cừ đấy
  • ướt trên ướt, ướt trong ướt,
  • Thành Ngữ:, to get on intimate terms with sb, biết ai rất rõ và thân thiết
  • hóa đen bởi nhiệt,
  • độ rộng, độ rộng theo set,
"
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đưa một đường ống vào hoạt động,
  • Thành Ngữ:, on ( with ) the word, vừa nói (là làm ngay)
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • Thành Ngữ:, to set on, khích, xúi
  • Thành Ngữ:, to get away with it, thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt
  • Thành Ngữ:, to get away with murder, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nghịch ngợm (phá phách...) mà không bị làm sao
  • Thành Ngữ:, be/get tough ( with somebody ), cứng rắn, thực thi các biện pháp quyết liệt, có thái độ kiên quyết
  • / get /, Ngoại động từ: Được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top