Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get on with” Tìm theo Từ (6.509) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.509 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get a bit on, (thông tục) ngà ngà say
  • Thành Ngữ:, to get on one's legs, get
  • Thành Ngữ:, to get on someone's nerves, nerve
  • trở lại đúng hướng,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Thành Ngữ:, with a wet finger, dễ dàng, thoải mái
  • chờ gọi lại khi máy bận,
  • cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành,
  • máy làm ngưng tụ có nung lại,
  • cản hỗ các thử nghiệm khi hoàn thành,
  • Thành Ngữ:, to experiment on/with sth, thí nghiệm trên/bằng cái gì
  • gạch đặt đứng,
  • Thành Ngữ:, to get on like a house on fire, ti?n nhanh lên phía tru?c; lan nhanh
  • Thành Ngữ:, to be ( get ) even with someone, trả thù ai, trả đũa ai
  • Thành Ngữ:, to get in wrong with someone, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị ai ghét
  • chạy thẳng,
  • Thành Ngữ:, to set on foot, phát d?ng (phong trào)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top