Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Haas” Tìm theo Từ (59) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (59 Kết quả)

  • tác nhân địa chỉ thường trú,
  • một cầu chảy đã bị nổ,
  • chuyên gia ứng dụng được phép, chuyên viên ứng dụng có thẩm quyền,
  • Thành Ngữ:, he has had it, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi
  • cấu trúc dữ liệu các ứng dụng phân cấp,
  • ơxtet, hans chritian (1777-1851),
"
  • Thành Ngữ:, every bullet has its billet, phát đạn nào trúng đâu là do có số cả
  • Thành Ngữ:, every bean has its black, (tục ngữ) nhân vô thập toàn, người ta ai mà chẳng có khuyết điểm
  • tán xạ từ mọi nơi, tới mọi nơi,
  • Thành Ngữ:, every dog has his day, không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời., sông có khúc, người có lúc.
  • Thành Ngữ:, he has it in him, h?n có d? kh? nang làm di?u dó
  • Thành Ngữ:, this has come to stay, cái này có thể coi là vĩnh viễn
  • Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
  • trả lời trung kế từ bất kỳ trạm nào,
  • Thành Ngữ:, a hungry belly has no ears, (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
  • thiết bị bảo vệ đầu và cổ,
  • trong cái rủi có cái may, xem thêm lining,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top