Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hiểm” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, he has it in him, h?n có d? kh? nang làm di?u dó
"
  • Thành Ngữ:, it's all over with him, (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi, thế là nó đi đời rồi
  • Thành Ngữ:, it's all up with him, it's all over with him
  • Thành Ngữ:, it will go hard with him, rất là khó khăn bất lợi cho anh ta
  • Thành Ngữ:, to comb somebody's hair for him, hair
  • Thành Ngữ:, to fight somebody's battle for him, đánh hộ cho người nào hưởng; làm cỗ sẵn cho ai
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Thành Ngữ:, keep somebody's seat..warm ( for him ), giữ chỗ
  • Idioms: to do a dirty work for him, làm giúp ai việc gì nặng nhọc
  • Thành Ngữ:, to do somebody's dirty work for him, làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
  • Thành Ngữ:, the balance of advantage lies with him, anh ta ở vào thế có lợi
  • Thành Ngữ:, first catch your hare then cook him, (tục ngữ) chưa đẻ chớ vội đặt tên, chưa có trong tay đừng nên nói chắc
  • Thành Ngữ:, he has not a dry stitch on him, anh ta ướt như chuột lột
  • Thành Ngữ:, give him an inch and he'll take an ell, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
  • Thành Ngữ:, would rather keep him a week than a fortnight, anh ta ăn rất khoẻ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top