Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Les” Tìm theo Từ (795) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (795 Kết quả)

  • không có hắc ín,
  • Danh từ: Ống kính chụp xa, thấu kính thu hình (trong tivi), thấu kính thu hình trong (ti vi), ống kính chụp xa, ống kính góc hẹp,
  • đường dẫn (nút giao thông),
"
  • led hồng ngoại, đi-ốt phát quang hồng ngoại,
  • máy in dùng led,
  • trục thấu kính,
  • góc buồm ở phía khuất gió,
  • / ´leg¸beil /, danh từ, sự bỏ trốn, sự chạy trốn, sự tẩu thoát, to give a leg-bail, chạy trốn, tẩu thoát
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • lực kéo chân,
  • cột khung,
  • dây bên,
  • Địa chất: đầu mút dây dẫn điện của kíp điện nổ mìn,
  • giang mai gan,
  • giang mai thần kinh,
  • dạng thấu kính,
  • vành gờ ống kính, vành ống kính,
  • màn che thấu kính,
  • bảng ống kính, tấm thấu kính,
  • thất vọng, không hài lòng, sai hẹn, hạ xuống thấp, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abandon , depress , disenchant , disillusion , dissatisfy , fail...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top