Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Loạt” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • sự chạy không (tải), hành trình chạy không, hành trình chạy không, hành trình không tải,
  • mẫu chảy, sáp chảy, lost wax mold, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mould, khuôn đúc mẫu chảy, lost wax mold, khuôn sáp chảy, lost wax mould, khuôn sáp chảy
  • bảng ghi tổn thất, vắng mặt địa tầng, gián đoạn địa tầng,
  • Thành Ngữ:, lost soul, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa; mất phương hướng, đáng thương
  • tầng hầm mái,
  • sự hạ áp, sự mất áp,
  • Danh từ: người vất rác bừa bãi,
  • nhà phân xưởng,
"
  • thời gian bỏ mất, thời gian lãng phí,
  • cluster thất lạc, liên cung bị mất, liên cung thất lạc,
  • Danh từ: thế hệ uổng phí (thế hệ sau chiến tranh thế giới i), thế hệ đã qua đời trong chiến tranh,
  • / ´ɔ:gən¸lɔft /, danh từ, phòng để đàn ống (trong nhà thờ),
  • hầm mái,
  • núi lửa mất,
  • chuỗi bị mất,
  • ngày công mất đi, những ngày bỏ mất, những ngày uổng phí,
  • hàng bán lỗ câu khách,
  • danh từ, Đồ đạc bị thất lạc,
  • Danh từ: (kiến trúc) gác sát mái,
  • giảng đàn organ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top