Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Long way home” Tìm theo Từ (4.637) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.637 Kết quả)

  • lỗ khoan sâu,
  • tín hiệu đường dài,
"
  • Thành Ngữ:, one's long home, home
  • / 'deilɔη /, Tính từ & phó từ: suốt ngày, cả ngày,
  • gỗ dài, gỗ súc dài,
  • Thành Ngữ:, to have come a long way, có nhiều tiến bộ
  • kẹp căng dây, kẹp kéo dây,
  • thành ngữ, come along, (thông tục) đi nào; mau lên, nhanh lên
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • dòng đường dây dài,
  • Thành Ngữ:, one's last ( long ) home, nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng
  • cupôn uốn sóng,
  • / sʌm'dei /, như someday,
  • / 'wɔ:'sɔη /, Danh từ: bài hát xuất trận (của các bộ tộc), bài ca về đề tài quân sự,
  • chương trình bán trả góp,
  • Danh từ: tiền lương còn lại sau khi đã khấu trừ các khoản (thuế..), tiền lương chính, tiền lương còn lại sau khi đã trừ các khoản thuế, tiền lương mang về nhà, tiền lương...
  • cáp bện song song, cáp bện xuôi, cáp bện dọc, cáp bện dọc,
  • sự bện cáp song song,
  • đặt cọc, Từ đồng nghĩa: verb, lay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top