Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make it tough for” Tìm theo Từ (6.666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.666 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rough it, sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ
  • chính thức hóa (nó),
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • Thành Ngữ:, wait for it, (thông tục) đợi đấy (dùng (như) lời cảnh cáo ai không được hành động, không được nói...)
  • cứ từ từ, hãy bình tĩnh, thoải mái đi,
  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • Thành Ngữ:, to make it ( things ) warm for somebody, làm mếch lòng ai, làm ai tự ái
  • ,
"
  • bột nhào máy,
  • ,
  • Thành Ngữ:, far from it, không chút nào, trái lại
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • Thành Ngữ:, to make tracks ( for.. ), (thông tục) rời (đến một nơi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top