Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make it tough for” Tìm theo Từ (6.666) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.666 Kết quả)

  • tấm cao su a-mi-ang,
  • mặc nó,
  • chương trình stuffit,
  • bô đái cho nam giới,
  • hợp đồng it,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • bán quyền chọn mua, take for the call (to..), bán quyền chọn (mua cổ phiếu)
  • Idioms: to take for granted, cho là tất nhiên
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • Thành Ngữ:, one can't get it for love or money, không có cách gì lấy được cái đó
  • Idioms: to have it in for sb, bực mình vì ai
  • Thành Ngữ:, to take it on the chin, (từ lóng) thất bại
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Idioms: to take form, thành hình
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • trái khoán thông qua gnma,
  • Thành Ngữ:, to make up for lost time, bù lại thời gian đã mất
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top