Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Or precise scrupulous means conscientious or principled ” Tìm theo Từ (1.681) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.681 Kết quả)

  • / ɔ: /, Danh từ: vàng (ở huy hiệu), Giới từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, Liên từ: hoặc, hay là, nếu không,...
  • / ¸kɔnʃi´enʃəs /, Tính từ: có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, Xây dựng: tận tâm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´skru:pjuləs /, Tính từ: cực kỳ cẩn thận, cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến chi tiết, thận trọng; cẩn thận để không làm sai, tuyệt đối chân thật, Từ...
  • mạch or, mạch hoẶc, inclusive or circuit, mạch or bao hàm
"
  • cổng hoặc, phần tử hoặc, phần tử or, inclusive-or element, phần tử or-bao hàm
  • quan hệ or,
  • phép toán or, inclusive or operation, phép toán or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or else, không thì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • bằng nhiều cách,
  • hàm hoặc, hàm or, hàm or,
  • cổng or, mạch hoẶc, mạch or, inclusive or gate, mạch or bao hàm
  • Thành Ngữ:, or so, khoảng ấy
  • Thành Ngữ:, or two, khoảng, độ chừng
  • Thành Ngữ:, or whatever, (thông tục) hoặc bất cứ thứ nào khác cùng loại
  • Thành Ngữ:, by fair means or foul, bằng mọi phương cách
  • Toán & tin: sơ đồ ["hay là", "hoặc"],
  • hay hời hơn,
  • Thành Ngữ:, or wherever, (thông tục) hoặc vào bất cứ lúc nào
  • Thành Ngữ:, whether...or, dù... hay, hoặc... hoặc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top