Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Out of possession of” Tìm theo Từ (22.418) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.418 Kết quả)

  • tiếp quản công trường,
  • tiếp quản công trường,
  • không giao được mặt bằng,
  • quyền sở hữu,
  • tiếp quản công trường,
  • Giới từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra khỏi, vì, do, trong số, bằng (chất liệu), không có; thiếu, thoát khỏi (một tình trạng), có (cái gì) là nguồn gốc; từ, mất, hết, cách...
"
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, Cấu trúc từ: in possession ( of something ), take possession...
  • Thành Ngữ:, in possession ( of something ), khống chế; sống trong cái gì
  • tiếp cận và tiếp quản mặt bằng công trường,
  • Idioms: to take possession of, chiếm hữu
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • người có hối phiếu,
  • xa mặt cách lòng,
  • của cải, tài sản,
  • đình chỉ giao dịch về một mặt hàng hay trong một khu vực,
  • Thành Ngữ:, out of time, không dúng lúc; không dúng nh?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top