Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Paint the town” Tìm theo Từ (9.100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.100 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, paint the town red, như town
"
  • điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ,
  • sơn “coi chừng dính”,
  • Thành Ngữ:, paint the lily, mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa)
  • / taun /, Danh từ: thị trấn, thị xã, thành phố (nhỏ), dân cư của thị trấn, dân cư của thị xã, dân cư của thành phố nhỏ, thành thị, đô thị, khu buôn bán chính, khu thương...
  • Thành Ngữ:, woman of the town, gái điếm, gái làng chơi
  • điểm lỗ vốn, điểm ngừng sản xuất,
  • theo hướng dốc,
  • xuôi gió,
  • neo chống nhổ,
  • điểm ngừng kinh doanh, ngưng sản xuất,
  • Thành Ngữ:, down the hatch, (trước khi hớp một ngụm rượu) xuống cổ họng
  • đau rặn (đẻ),
  • điểm chính,
  • đau rặn (dẻ),
  • cái được viết bằng chữ nhỏ,
  • điểm nối,
  • làm trầy sơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top