Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Promis” Tìm theo Từ (416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (416 Kết quả)

  • (chứng) lỗ rỗ xương, (chứng) loãng xương,
  • Danh từ: bếp dầu,
  • / prə´vaizou /, Danh từ, số nhiều provisos, provisoes: Điều khoản, điều qui định; điều kiện (được nhấn mạnh trong một hiệp định, hợp đồng...), Kinh...
  • tháp,
  • / ´roumiʃ /, Tính từ: (nghĩa xấu) thuộc la mã, thuộc công giáo la mã, romish church, công giáo la mã
  • Danh từ: lời hứa vô điều kiện,
  • đơnvị xác suất,
  • / ´præksis /, Danh từ: thói quen, tập quán, tục lệ, (ngôn ngữ học) loạt thí dụ (để làm bài tập), Y học: sự hành động, Từ...
"
  • Danh từ: (pháp lý) người được hứa, người được hứa hẹn, người được hứa,
  • / ´prouliks /, Tính từ: dài dòng, dông dài; rườm rà, Kỹ thuật chung: dài dòng, rườm rà, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolix...
  • Danh từ: sinh vật đơn bào, sinh vật nguyên sinh,
  • / ´tousis /, Danh từ: (y học) chứng sa mi mắt, Y học: chứng sa mi mắt,
  • / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh tế: cổ động, đề xướng, phát khởi, thăng cấp, thăng...
  • / ´pɔlis /, Danh từ, số nhiều poleis: thành bang (cổ hy lạp), Xây dựng: thành đô (cổ hi lạp, la mã), Kỹ thuật chung: đô...
  • / prɑ:p /, Danh từ số nhiều: Đồ dùng sân khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top