Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rings” Tìm theo Từ (855) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (855 Kết quả)

  • vành có phép chia,
  • vòng dixon (lọc dầu),
  • khuôn kéo dây,
"
  • dây khô,
  • vòng clinke,
  • khoen nhựa, khoe tựa, khâu, bạc,
  • vòng kẹp, vòng kẹp, vòng siết, vòng khóa, vòng kẹp,
  • vòng hãm, vòng ép, vòng bảo hiểm,
  • cổ góp điện, vành góp điện (lấy điện), vành tiếp điện, vòng tiếp điện, khâu góp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng góp điện, Địa chất: vòng (đai) tụ nước,...
  • vành giao hoán,
  • vành mở rộng, vòng mở rộng,
  • Danh từ: (thực vật) nấm tiên hoàn,
  • Danh từ: bạc pít-tông, Xây dựng: vòng găng pit tông, xec măng, Cơ - Điện tử: vòng găng pittông, xecmăng, Hóa...
  • vành khuôn,
  • vòng chịu áp,
  • / ´prais¸riη /, danh từ, hội liên hiệp giá cả (giữa bọn tư bản độc quyền để nâng hoặc giữ giá),
  • vòng vuốt, vòng kéo, vòng vuốt, vòng kéo, vòng kéo (mở đồ hộp),
  • vòng tôi tần số, vòng làm mát (kết cấu tôi cao tần),
  • vành nhóm, integral group ring, vành nhóm nguyên, integral group ring, vành nhóm truyền
  • mỏ hàn xì, xẹc măng ga, vòng kín khí đốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top