Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roat” Tìm theo Từ (1.514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.514 Kết quả)

  • đường ngoằn nghèo,
  • hào bao vũng,
  • đường có độ dốc nhỏ, đường dốc nhẹ,
  • chân răng phía dưới,
  • Danh từ: rễ irit thơm,
  • Danh từ: Đường vòng, đường khác mà xe cộ có thể sử dụng để tránh khu vực lưu lượng giao thông lớn, đường giảm (dãn) mật độ xe, đường phân luồng (tránh ách tắc),...
"
  • tốc độ xe đường trường,
  • kết cấu lòng đường,
  • bề mặt xe chạy, mặt đường, bituminous road surface treatment, sự xử lý mặt đường bitum, road surface grading, sự san mặt đường, road surface leveling, sự san mặt đường
  • Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cho (ô tô..) chạy thử, Danh từ: sự chạy thử xe trên đường cái, kiểm tra xe chạy trên đường,...
  • thuế qua đường,
  • khổ đường,
  • máy kéo chạy đường bộ, máy kéo xe moóc,
  • Danh từ: Đường đóng (không cho xe qua, ở bảng tín hiệu trên đường),
  • công tác làm đường,
  • đá bờ đường,
  • đầu máy chạy đường chính, đầu máy chạy đường chính,
  • sự làm đường, xây đường, sự xây dựng đường,
  • bản đồ đường bộ, bản đồ đường xá, bản đồ chỉ đường,
  • vật liệu làm đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top