Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Roat” Tìm theo Từ (1.514) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.514 Kết quả)

  • đường ổ gà, đường mấp mô,
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn,
  • đường băng ngang, chỗ đường giao nhau, ngã ba đường,
  • Danh từ: con đường cắt ngang, ( số nhiều) ngã tư đường, đường giao, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
  • đường mui thuyền,
  • Thành Ngữ: Y học: căn bậc ba, cube root, (toán học) căn bậc ba
  • huyện lộ, đường địa phương,
"
  • đường phố phân bố, đường phố rải,
  • hút [tàu hút bùn],
  • thuyền lưới rê trôi,
  • đường cụt,
  • Danh từ: Áo khoác ngắn có mũ liền,
  • tàu chở thuê bao, tàu thuê bao,
  • lớp bảo vệ, lớp bảo vệ, lớp phủ, áo đường,
  • nghiệm đồng dư,
  • đường gồ ghề,
  • tầng mặt,
  • / ´feri¸bout /, Danh từ: phà, Xây dựng: pheribốt, Kỹ thuật chung: phà, phà đường sắt,
  • phà, tàu chở ôtô, tàu đò, phà,
  • tàu cứu hỏa, tàu chữa cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top