Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rond” Tìm theo Từ (2.094) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.094 Kết quả)

  • đường lát theo kiểu bỉ,
  • đường rải nhựa, đường nhựa, đường rải nhựa,
  • người môi giới trái phiếu,
  • giấy chứng trái phiếu, trái phiếu,
  • lớp bám dính, lớp [trát, phủ] liên kết,
"
  • sự đổi trái phiếu,
  • cánh giao dịch trái phiếu,
  • sự đầu tư trái phiếu,
  • vữa dán,
  • giấy ủy nhiệm trái phiếu,
  • gắn (chất dẻo),
  • sự bao tiêu trái phiếu,
  • nền dính kết,
  • đường ổ gà, đường mấp mô,
  • trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • đường liên huyện, đường nối các vùng, đường ngoài thành phố, đường qua làng, đường nông thôn,
  • đường băng ngang, chỗ đường giao nhau, ngã ba đường,
  • Danh từ: con đường cắt ngang, ( số nhiều) ngã tư đường, đường giao, at the cross-roads, (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định
  • đường mui thuyền,
  • giấy chứng khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top