Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rough ” Tìm theo Từ (510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (510 Kết quả)

  • phí tổn ước tính, phỏng chừng,
  • vùng địa hình gồ ghề,
  • vân thô (giũa), vân khô (giũa), vết cắt thô, sự đẽo thô,
  • lớp mạ nền, lớp mạ thô,
  • giũa cắt thô, giũa thô,
  • sàn chưa lát gạch, sàn không lát, sàn thô,
  • sự mài sơ bộ, sự mài thô,
"
  • sự hạ cánh cứng, sự hạ cánh thô, sự hạ cánh bắt buộc,
  • gỗ tròn,
  • sự phay thô,
  • cách đọc lấy tròn (gần đúng), số đọc gần đúng, đọc gần đúng, số đọc gần đúng,
  • sự tính toán sơ bộ, sự tính phỏng,
  • hàng chưa gia công, hàng thô, hàng thô, hàng chưa chế biến,
  • bản nháp,
  • sự cắt gọt thô,
  • ngày thời tiết xấu,
  • bản (vẽ) nháp, phác thảo, bản phác thảo,
  • bản dự toán sơ bộ, bản khai giá ước lượng, bản ước giá, phỏng ước, sự ước toán, tính phỏng, tính toán sơ bộ,
  • sự kéo sơ bộ, sự rèn thô,
  • địa hình không bằng phẳng, đất thô, bãi đất mấp mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top