Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rough ” Tìm theo Từ (510) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (510 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) sự ầm ĩ, sự om sòm, sự náo động; sự nô đùa ầm ĩ, Nội động từ: (thông tục) làm om sòm; làm ầm ĩ, làm huyên náo,
  • sự cán thô, sự cán tóp,
  • khối xây đá hộc, khối xây đá hộc,
  • sóng lớn, biển động, biển nổi sóng, biển động (độ cao l,5 – 2,4m),
  • bản phác họa, bản vẽ phác, bản phác họa, bản phác thảo, bản sơ thảo (một đề án...), bản vẽ phác thảo
  • Tính từ: có thớ thô (gỗ), thô hạt, to hạt,
  • / ´rʌf¸haus /, Động tính từ quá khứ của .rough-hew: Tính từ: vụng về, thô kệch,
  • Tính từ: mọc lông,
  • được gia công thô,
  • / ´rʌf¸plein /, Danh từ: cái bào thô, Vật lý: bàn thô,
  • gạch nhám (mặt),
  • địa hình gồ ghề, mảnh đất mấp mô,
  • mẫu thử thô sơ (gần đúng), mẫu thử thô,
  • sự tiện thô, tiện thô,
  • Thành Ngữ:, sleep rough, ngủ vạ vật
  • kích thích đúc thô,
  • / ´rʌf¸futid /, tính từ, có lông ở chân (chim),
  • / ´rʌf¸fɔ:dʒ /, Kỹ thuật chung: rèn phá, rèn thô,
  • / ´rʌf¸hju: /, Ngoại động từ rough-hewed, .rough-hewn: Đẽo gọt qua loa, Xây dựng: đẽo quanh, Kỹ thuật chung: gọt giũa,...
  • Tính từ: Được vuốt nhọn thô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top