Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sailing-ship” Tìm theo Từ (3.003) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.003 Kết quả)

  • / smaɪlɪɳ /, Tính từ: mỉm cười, tươi cười, hớn hở,
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • / ´sæpliη /, Danh từ: cây non, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, Từ đồng nghĩa: noun, seedling , tree , young , youth
  • / ´eiliη /, Danh từ: sự ốm đau, sự khó ở, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, below par , debilitated , diseased...
"
  • bảng (phiếu) chạy tàu,
  • ngày xuất phát,
  • tính năng hàng hải,
  • điện thông báo tàu rời bến, khởi hành,
  • tàu buồm, thuyền buồm, thuyền buồm, tàu buồm,
  • Thành Ngữ:, traverse sailing, (hàng hải) sự đi theo đường chữ chi (để tránh gió ngược...)
  • phân xưởng muối lên men,
  • Danh từ: phương pháp xác định vị trí con tàu (con tàu (như) đang trên một mặt phẳng chứ không phải mặt cong của quả đất),
  • chuyến ế,
  • vùng hàng hải,
  • đặc khoản đi biển, giấy phép ra khơi,
  • sự đi theo kinh tuyến,
  • tàu buồm,
  • thuyền buồm, tàu buồm,
  • bản đồ hoa tiêu, bản dẫn đường, hướng dẫn hàng hải,
  • hàng hóa trên đường vận chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top