Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trừ” Tìm theo Từ (99) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (99 Kết quả)

  • tham chiếu tạm thời,
  • báo cáo kỹ thuật,
  • vòng thẻ lệnh,
  • cáp có vỏ bọc hợp chất cao su dai,
  • Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
"
  • Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • bộ dụng cụ khám điều trị tmh ( đồng bộ),
  • thời gian thử tái đồng chỉnh/tái đồng bộ,
  • Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • Trường hợp 1: Trường hợp 2:,
  • Nghĩa chuyên ngành: whey beverage,
  • niềng/bánh xe tr-denloc,
  • / phiên âm của từ /, Từ loại (danh từ, động từ...): nghĩa của từ, nghĩa của từ 2, nghĩa của từ 3, Kỹ thuật chung: Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top