Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trừ” Tìm theo Từ | Cụm từ (69.013) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´setliη /, Tính từ: làm cho không an tâm, đáng lo, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , perturbing , troublesome...
  • động cơ dừng tàu (truyền động tàu thủy), dừng các động cơ (truyền động tàu thủy),
  • / ik'tərəs /, Danh từ: (y học) chứng vàng da, chứng hoàng đản, Y học: vàng da, biliruibin icterus, vàng da ứ mật, icterus neonatorum, vàng da trẻ sơ sinh,...
  • lệnh (truyền) điều khiển, lệnh chuyển điều khiển, lệnh truyền điều khiển, conditional control transfer instruction, lệnh chuyển điều khiển có điều kiện, unconditional control transfer instruction, lệnh chuyển...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, dubious , skeptical , doubtful , suspicious , leery , mistrustful , untrusting , disbelieving , incredulous
  • Danh từ số nhiều của rotrum: như rostrum,
  • quyền sử hoại (trưng thu, trưng dụng các tàu nước ngoài),
  • tàu mắc nạn, tàu đang mắc cạn (trường hợp cấp cứu),
  • / di:n /, Danh từ: chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học), (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất (trong nghị viện), Danh...
  • lòi ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, beetle , come through , extend , extrude , jut , obtrude , outthrust , overhang , poke , pouch , pout , project , protend...
"
  • / pə´tə:biη /, Kỹ thuật chung: sự nhiễu loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , troublesome , troublous...
  • ngành đóng tàu thuyền, kiến trúc hàng hải, kiến trúc tàu thuyền, kiến trúc tàu bè,, kiến trúc xây dựng công trình biển,
  • / ´ægə¸naiziη /, Tính từ: gây đau đớn, gây khổ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, disturbing , excruciating , extreme , fierce , harrowing , intense , racking , struggling...
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • / dis´tresiη /, tính từ ( (cũng) .distressful), làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn, làm lo âu, làm lo lắng, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , intrusive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aporetic , cagey , cynical , incredulous , leery , mistrustful , questioning , quizzical , show-me , skeptical , unbelieving...
  • gối đỡ thủy tĩnh, ổ (trục) thủy tĩnh, ổ (trục) thuỷ tĩnh,
  • thị trường thuê tàu, thị trường thuê tàu,
  • / ´stru:məs /, Tính từ (như) .strumose: (y học) (thuộc) tạng lao, (y học) (thuộc) bướu giáp, bị bướu giáp, Y học: thuộc bệnh lao hạch, xương,
  • / ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên cũ của quốc gia này là: byelorussia), diện tích: 207,600 km², dân số:10.300.483(200),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top