Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “UDP” Tìm theo Từ (1.898) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.898 Kết quả)

  • nát vụn, nứt nẻ, vỡ vụn,
  • Danh từ: việc làm cho trí nhớ được nhạy bén,
  • Danh từ: (thông tục) sự suy sụp,
  • đốt cháy,
"
  • Danh từ: sự đổ vỡ quan hệ hôn nhân, sự bất hòa lớn, sự phá sản, vụ cãi lộn,
  • chuyển mạch, quay số, dial-up services, dịch vụ chuyển mạch, dial-up terminal, đầu cuối chuyển mạch, dial up internet protocol [internet] (dip), giao thức quay số internet...
  • ống thoát nước mưa,
  • sự tăng tốc, sự tăng tốc,
  • Danh từ: (thông tục) cuộc xung đột; điều tai tiếng,
  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • / ´kɔ:l¸ʌp /, Danh từ: (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ, (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt, sự hẹn hò với gái điếm, Kinh tế:...
  • Danh từ: sự phân chia, sự chia cắt,
  • mặt phải, mặt trên,
  • làm hiện hình dần, làm nổi âm dần,
  • đánh sạch gỉ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự sang sửa, sự sắp đặt,
  • / ´flɛər¸ʌp /, danh từ, sự loé lửa, cơn giận, cuộc liên hoan ầm ĩ, sự bùng nổ (cuộc xung đột, chiến tranh), sự làm choáng mắt (bóng), sự nổi tiếng nhất thời, Từ đồng nghĩa:...
  • được chuẩn bị sẵn, nhân tạo,
  • sự ghép, phí trang sức,
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top