Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vagile” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • vùng không ổn định,
  • trạng thái không bền, trạng thái không bền,
  • bao hoạt dịch,
  • dương vật,
  • lớp niêm mạc âm đạo,
  • Danh từ: chim ưng vàng,
  • Danh từ: chim ưng biển,
  • / 'i:glaid /, Tính từ: có mắt diều hâu, tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, clear-sighted , hawk-eyed , observant , perceptive , perspicacious , sharp-eyed , x-ray...
"
  • hônmê chập chờn,
  • Danh từ: (từ lóng) luật sư tài năng; lắm mánh khoé,
  • tam giác kinh phế vị,
  • / 'vægi /, Danh từ: số nhiều của vagus,
  • đồng 20 đô-la,
  • / 'i:glai /, Danh từ: khả năng nhìn rất tinh, người có khả năng nhìn rất tinh,
  • Danh từ: (động vật) cá đuối lớn,
  • Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước...
  • cành trong của dây thần kinh phụ,
  • Danh từ: Đại bàng trắng tượng trưng cho nước mỹ, con đại bàng,
  • / ´dʌbl´i:gl /, danh từ, phuợng hoàng hai đầu (trên huy hiệu),
  • / 'i:glaul /, danh từ, (động vật) chim cú lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top