Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vagile” Tìm theo Từ (169) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (169 Kết quả)

  • (vagino-) prefix. chỉ âm đạo,
  • / vwa:l /, Danh từ: (nghành dệt) voan, sa (vải mỏng nửa trong suốt bằng sợi bông, len hay lụa), Dệt may: voan,
  • / 'iːgl /, Danh từ: (động vật học) chim đại bàng, hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy mỹ...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồng 10 đô la vàng, Định...
  • / ´vidʒil /, Danh từ: sự thức (nhất là ban đêm, để trông coi hoặc để cầu nguyện), lễ vọng (ngày hôm trước của ngày lễ (tôn giáo), nhất là ngày phải ăn chay), ( số nhiều)...
  • / ´einail /, tính từ, (thuộc) bà già; có tính bà già, lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn,
  • / veig /, Tính từ: mơ hồ, lờ mờ, mập mờ, không rõ ràng (cách hiểu, sự nhận thức), mang máng, không rành mạch, không chính xác, không rõ ràng, không rõ, lưỡng lự, không quyết...
  • lỗ âm đạo,
"
  • dòng điện không ổn định,
  • dây chằng phúc tinh mạc,
  • bao nhãn cầu,
  • hàng hóa dễ vỡ, hàng dễ vỡ, hàng dễ vỡ,
  • tăng huyết áp không ổn định,
  • bộ dao động nửa bền, đèn dao động viễn khiến,
  • mạch thay đổi,
  • nếp ngang niêm mạc âm đạo,
  • lỗ âm đạo, lỗ âm đạo,
  • lớp cơ âm đạo,
  • cột âm đạo,
  • cơ thắt âm đạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top