Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Walter” Tìm theo Từ (4.500) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.500 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, hold water, (thông tục) vững vàng, đứng vững được (lý lẽ, lý do xin lỗi, lý thuyết..)
  • nước thuỷ hợp,
  • nước kết đông được, nước làm đá được,
  • nước đông lạnh, nước đá, frozen water content, hàm lượng nước đông lạnh
  • Danh từ, cũng javel .water: nước javen,
"
  • nước trẻ lại,
  • chỗ rò rỉ (tàu),
  • nước vỉa,
  • Danh từ: nước hoa oải hương,
  • Danh từ: nước vôi,
  • nước mặn trung bình,
  • nước cái,
  • nước thải, clarified sewage water, nước thải đã lắng trong, industrial sewage water, nước thải công nghiệp, industrial sewage water, nước thải sản xuất, purified sewage water, nước thải đã làm sạch, sewage water...
  • Danh từ: lúc nước không lên không xuống, dòng nước không chảy, nước đọng, nước đứng, nước chết, nước triều đứng (thủy triều), nước tù, nước đứng (giữa lúc triều...
  • nước chảy, nước máy, nước chảy,
  • nước thứ sinh,
  • nước sinh hoạt, nước an toàn, nước sạch,
  • Danh từ: nước xô-đa (nước sủi bọt nhờ cách nén khí các-bô-nát) (như) soda,
  • nước dư thừa, nước thừa, nước xả,
  • Danh từ: nước mưa xối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top