Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Weak-willed” Tìm theo Từ (1.552) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.552 Kết quả)

  • mức điền đầy,
  • đất đắp, đất lấp,
  • không chất độn,
  • được chứa đầy bột, được đội bột,
  • địa hình đồi,
  • vôi bột,
  • vít có đầu lăn nhám, vít có đầu lăn nhám,
  • Tính từ: có miệng dẹt ở đầu như cái thìa,
"
  • lưới hàn,
  • / ri:k /, Ngoại động từ: tiến hành (sự trả thù ai); bắt phải chịu cái gì; làm cho hả, trút (giận...), Hình thái từ: Từ...
  • / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ nhật), tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy), thời gian làm việc trong một...
  • hốc đầy,
  • / ´gæs¸fild /, Điện lạnh: chứa đầy khí, Kỹ thuật chung: chứa khí, gas-filled cable, cáp chứa đầy khí, gas-filled cable, cáp chứa khí, gas-filled detector...
  • bộ tản nhiệt kiểu cánh, bộ tản nhiệt có cánh,
  • ống có gân,
  • axit dùng khi hàn, dung dịch tẩy gỉ (trước khi hàn),
  • thép nặng, thép lặng, thép lặng,
  • Tính từ: có mỏ có răng cưa (chim),
  • / twi:k /, Danh từ: cái véo, cái vặn, cái ngắt, Ngoại động từ: véo, vặn, ngắt, cải tiến, chỉnh sửa, thêm bớt, nghịch, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top