Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-adjusted” Tìm theo Từ (2.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.839 Kết quả)

  • / ´welbi´heivd /, Tính từ: có hạnh kiểm tốt, có giáo dục, Nguồn khác: Toán & tin: chạy tốt, hoạt động tốt,
  • / ´wel´biiη /, Danh từ: tình trạng hạnh phúc, khoẻ mạnh..., Từ đồng nghĩa: noun
  • được liên kết chắc, được liên kết tốt, được gắn kết chắc, được gắn tốt, liên kết tốt,
"
  • / ´wel´bilt /, tính từ, lực lưỡng, cường tráng (người),
  • đầm lèn kỹ, đầm lèn tốt,
  • / ´welkən´diʃənd /, tính từ, có tính tình tốt (người), Đang lành (vết thương),
  • nội xạ giếng, việc đưa chất lỏng dưới bề mặt vào giếng.
  • khoan giếng, sự đào giếng (kỹ thuật khoan), sự khoan giếng, khoan giếng,
  • mùn khoan sơlem,
  • Thành Ngữ:, well done !, hay l?m! hoan hô!
  • giếng tiêu nước,
  • mũi khoan giếng,
  • máy khoan giếng, sự khoan giếng, mũi khoan giếng,
  • cấp phối tốt,
  • sự định vị trí giếng,
  • máy khoan sâu, máy khoan giếng,
  • Danh từ: ( logich; ngôn ngữ) tính đúng đắn, tính chính xác,
  • Tính từ: cao to; phát triển,
  • / ´welin´fɔ:md /, Tính từ: thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin, Kinh tế: có đầy đủ thông tin, đầy đủ thông tin, được thông...
  • như well-disposed,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top