Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Well-adjusted” Tìm theo Từ (2.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.839 Kết quả)

  • giếng muối,
  • giếng phát triển, giếng mở rộng,
  • giếng khuếch tán,
  • giếng khoan định hướng,
  • giếng kích thích,
  • giếng chìm,
  • giếng tiêu nước, giếng tháo nước, giếng hạ mực nước,
  • tường cuối,
  • giếng làm trong, giếng lắng,
  • giếng đã chống ống,
  • giếng lót ống,
  • giếng xác nhận,
  • giếng mở rộng,
  • giếng chiết xuất, giếng thải dùng để loại bỏ nước ngầm hay không khí.
  • Thành Ngữ:, fucking well, dứt khoát, đương nhiên, choi tot
  • giếng giám sát, , 1. giếng dùng để lấy mẫu chất lượng nước hay đo mực nước ngầm., 2. giếng khoan ở một cơ sở quản lý chất thải nguy hại hay một địa điểm superfund để thu mẫu nước ngầm vì...
  • giếng giám sát, giếng kiểm tra, giếng quan sát,
  • Danh từ: lọ mực (đặt vào lỗ ở bàn),
  • giếng không hoàn chỉnh,
  • giếng quan trắc, giếng giám sát, giếng quan sát, giếng quan trắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top