Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-constructed” Tìm theo Từ (2.799) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.799 Kết quả)

  • nguồn tái thiết, trang thiết bị có linh kiện được thay thế, tới mức chi phí vốn cố định của những linh kiện mới vượt quá 50% chi phí vốn lắp đặt một trang thiết bị hoàn toàn mới có thể so...
  • sự về nguồn được tái thiết kế,
  • bên tổng thầu, người tổng thầu, nhà thầu chính, Địa chất: bên tổng thầu, người tổng thầu,
  • xây dựng bằng cách chất đống khối bê-tông,
  • tường bến tàu có nhiều ngăn,
  • dòng chảy bị co hẹp, dòng chảy bị co hẹp,
  • ký hiệu rút ngắn, ký hiệu tắt, ký pháp rút gọn, ký hiệu rút gọn,
"
  • lỗ bị co hẹp,
  • lỗ (bị) co hẹp,
  • chậu hẹp,
  • Tính từ: tự học một mình,
  • mặt cắt thu hẹp lại, sự sửa đổi hợp đồng,
  • số lượng đã hợp đồng,
  • tinh hoàn bị nghẽn,
  • cấu trúc ngôn ngữ,
  • khối hỗn độn,
  • / wel /, Nội động từ: (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), Trạng từ: tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý, chính...
  • tương phản (do) từ,
  • cấu trúc vòng lặp, cấu trúc lặp,
  • cấu trúc phân nhánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top